🔍 Search: NGẮM MỤC TIÊU
🌟 NGẮM MỤC TIÊU @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
조준하다
(照準 하다)
Động từ
-
1
총이나 대포 등을 쏠 때 목표물에 정확히 맞도록 방향과 거리를 조절하다.
1 NGẮM MỤC TIÊU: Ngắm khoảng cách và phương hướng sao cho chính xác mục tiêu khi bắn súng hay pháo.
-
1
총이나 대포 등을 쏠 때 목표물에 정확히 맞도록 방향과 거리를 조절하다.
-
조준
(照準)
Danh từ
-
1
총이나 대포 등을 쏠 때 목표물에 정확히 맞도록 방향과 거리를 조절함.
1 SỰ NGẮM MỤC TIÊU: Việc ngắm khoảng cách và phương hướng sao cho chính xác mục tiêu khi bắn súng hay pháo.
-
1
총이나 대포 등을 쏠 때 목표물에 정확히 맞도록 방향과 거리를 조절함.